NHẬT
Mặt trời, ngày, nước Nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka)
ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
Cấu trúc & Cách viết
Bộ thủ
Lưu ý
Đây là một chữ tượng hình cơ bản. Hình chữ nhật tượng trưng cho hình dáng mặt trời, nét gạch ngang ở giữa biểu thị nhân (thực thể phát sáng) của mặt trời.
Cách nhớ (Mnemonic)
Hãy tưởng tượng nhìn qua cửa sổ hình chữ nhật thấy Mặt trời (日) đang tỏa sáng ở đường chân trời.
Luyện tập (Flashcard)
NHẬT
/hi/ - /nichi/
Từ vựng
Mẫu câu ví dụ
毎日コーヒーを飲みます。
Mainichi ko-hi- o nomimasu.
Tôi uống cà phê mỗi ngày.
今日は日曜日です。
Kyou wa nichiyoubi desu.
Hôm nay là chủ nhật.
日本に行きたいです。
Nihon ni ikitai desu.
Tôi muốn đi Nhật Bản.
誕生日おめでとう!
Tanjoubi omedetou!
Chúc mừng sinh nhật!

