券 券 Nét: 8 JLPT N3 KHOÁN Vé, phiếu, giấy chứng nhận Âm Kun (Nhật) (Không thông dụng) Âm On (Hán) ケン (ken)... Tiếng Nhật Kanji N3
国 国 Nét: 8 JLPT N5 QUỐC Đất nước, quốc gia, xứ sở Âm Kun (Nhật) くに (kuni) Âm On (Hán) コク (koku)... Tiếng Nhật N5 Kanji
一 一 Nét: 1 JLPT N5 NHẤT Một, số một, thứ nhất Âm Kun (Nhật) ひと- (hito-), ひとつ (hitotsu) Âm On (Hán) イチ (ichi)... Tiếng Nhật Kanji N5
日 日 Nét: 4 JLPT N5 NHẬT Mặt trời, ngày, nước Nhật Âm Kun (Nhật) ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) Âm On (Hán) ニチ (n... Tiếng Nhật Kanji N5
禁 禁 Nét: 13 JLPT N3 CẤM Cấm đoán, nghiêm cấm, kiêng kỵ Âm Kun (Nhật) ー (ít dùng) Âm On (Hán) キン (kin)... Tiếng Nhật Kanji N3