Mộc Viên's Blog Mộc Viên's Blog
一

Ngày đăng:

Nét: 1 JLPT N5

NHẤT

Một, số một, thứ nhất

Âm Kun (Nhật)

ひと- (hito-), ひとつ (hitotsu)

Âm On (Hán)

イチ (ichi), イツ (itsu)

Cấu trúc & Cách viết

Bộ thủ

Bộ Nhất - Số một

Lưu ý

Đây là Kanji đơn giản nhất, chỉ gồm một nét gạch ngang từ trái sang phải. Nó tượng trưng cho sự khởi đầu, duy nhất, hoặc đường chân trời.

Cách nhớ (Mnemonic)

Hãy giơ một (一) ngón tay lên. Hoặc tưởng tượng đây là một vạch kẻ ngang duy nhất.

💡 Chữ Nhất là một nét gạch ngang đơn giản, biểu thị số lượng là một.

Luyện tập (Flashcard)

1 / 8
Kanji này nghĩa là gì?
Chạm để lật thẻ
Ý nghĩa

NHẤT

/ichi/ - /hitotsu/

Nghĩa Một, số một

Từ vựng

いち
Số một /ichi/
ひと
Một cái /hitotsu/
ひと
Một người /hitori/
いちばん
Số một, nhất /ichiban/
ついた
Ngày mồng 1 /tsuitachi/
いちがつ
Tháng 1 /ichigatsu/
とういつ
Thống nhất /touitsu/
ゆいいつ
Duy nhất /yuiitsu/

Mẫu câu ví dụ

りんごをひとつください。

Ringo o hitotsu kudasai.

Cho tôi một quả táo.

いちばんきないろあおです。

Ichiban suki na iro wa ao desu.

Màu tôi thích nhất là màu xanh.

かれひとんでいます。

Kare wa hitori de sundeimasu.

Anh ấy đang sống một mình.

日 Nét: 4 JLPT N5 NHẬT Mặt trời, ngày, nước Nhật Âm Kun (Nhật) ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) Âm On (Hán) ニチ (nichi), ジツ (jitsu) Cấu trúc & Cách viết Bộ thủ 日 Bộ Nhật - Mặt trời Lưu ý Đây là một chữ tượng hình cơ bản. Hình

Gần đây