NHẤT
Một, số một, thứ nhất
ひと- (hito-), ひとつ (hitotsu)
イチ (ichi), イツ (itsu)
Cấu trúc & Cách viết
Bộ thủ
Lưu ý
Đây là Kanji đơn giản nhất, chỉ gồm một nét gạch ngang từ trái sang phải. Nó tượng trưng cho sự khởi đầu, duy nhất, hoặc đường chân trời.
Cách nhớ (Mnemonic)
Hãy giơ một (一) ngón tay lên. Hoặc tưởng tượng đây là một vạch kẻ ngang duy nhất.
Luyện tập (Flashcard)
NHẤT
/ichi/ - /hitotsu/
Từ vựng
Mẫu câu ví dụ
りんごを一つください。
Ringo o hitotsu kudasai.
Cho tôi một quả táo.
一番好きな色は青です。
Ichiban suki na iro wa ao desu.
Màu tôi thích nhất là màu xanh.
彼は一人で住んでいます。
Kare wa hitori de sundeimasu.
Anh ấy đang sống một mình.

